Có 2 kết quả:

南征北战 nán zhēng běi zhàn ㄋㄢˊ ㄓㄥ ㄅㄟˇ ㄓㄢˋ南征北戰 nán zhēng běi zhàn ㄋㄢˊ ㄓㄥ ㄅㄟˇ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

war on all sides (idiom); fighting from all four quarters

Từ điển Trung-Anh

war on all sides (idiom); fighting from all four quarters